Phiên âm : shēn bù kě cè.
Hán Việt : thâm bất khả trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 淺而易見, .
深得無法測量出來。形容非常深遠, 難以測知。例宇宙太空的奧妙, 深不可測, 尚有待科學家進一步的探究。深得無法測量出來。形容非常深遠, 難以測知。《淮南子.主術》:「天道玄默, 無容無則, 大不可極, 深不可測。」三國魏.卞蘭〈贊述太子賦〉:「聞之于古, 見之于今, 深不可測, 高不可尋。」