Phiên âm : jìng dùn wèi.
Hán Việt : tịnh 噸 vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自總噸位中減除與營運無直接關係的空間, 等於淨噸位。為海關噸鈔、過運河費計算的基準。