VN520


              

淨噸位

Phiên âm : jìng dùn wèi.

Hán Việt : tịnh 噸 vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自總噸位中減除與營運無直接關係的空間, 等於淨噸位。為海關噸鈔、過運河費計算的基準。


Xem tất cả...