Phiên âm : jìng sù.
Hán Việt : tịnh tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完全吃素。《文明小史》第三九回:「他母親是一口淨素, 葷腥不嘗。」