VN520


              

淨素

Phiên âm : jìng sù.

Hán Việt : tịnh tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完全吃素。《文明小史》第三九回:「他母親是一口淨素, 葷腥不嘗。」


Xem tất cả...