Phiên âm : jìng yè.
Hán Việt : tịnh nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教稱使往生西方淨土的修行。唐.孟銑〈釋淨土群疑論序〉:「以平昌孟銑早修淨業憑為序引。」清.錢謙益〈仙壇倡和〉詩一○首之三:「已悔六時違淨業, 誰傳四始立詩宗?」