VN520


              

淨光

Phiên âm : jìng guāng.

Hán Việt : tịnh quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精光。《文明小史》第二○回:「賈家弟兄, 因為棧房裡的菜不堪下咽, 都是自己添的菜, 卻被劉學深風捲殘雲吃了一個淨光。」


Xem tất cả...