Phiên âm : jìng lǐ.
Hán Việt : tịnh lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛理。唐.岑參〈與高適薛據登慈恩寺浮圖〉詩:「淨理了可悟, 勝因夙所宗。」