VN520


              

淨理

Phiên âm : jìng lǐ.

Hán Việt : tịnh lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛理。唐.岑參〈與高適薛據登慈恩寺浮圖〉詩:「淨理了可悟, 勝因夙所宗。」


Xem tất cả...