Phiên âm : yū è.
Hán Việt : ứ át.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流不通。《新唐書.卷一六○.孟簡傳》:「州有孟瀆, 久淤閼。」