VN520


              

淤閼

Phiên âm : yū è.

Hán Việt : ứ át.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水流不通。《新唐書.卷一六○.孟簡傳》:「州有孟瀆, 久淤閼。」