Phiên âm : yūní.
Hán Việt : ứ nê.
Thuần Việt : bùn lắng; phù sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn lắng; phù sa. 河流、湖沼、水庫、池塘中沉積的泥沙.