Phiên âm : yū zhì.
Hán Việt : ứ trệ.
Thuần Việt : tắc nghẽn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắc nghẽn(水道)因泥沙沉积而不能畅通shūtōng yūzhì de hédào.khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.kinh lạc, huyết mạch không thông (Đông y)中医指经络血脉等阻塞不通