VN520


              

淤滞

Phiên âm : yū zhì.

Hán Việt : ứ trệ.

Thuần Việt : tắc nghẽn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tắc nghẽn
(水道)因泥沙沉积而不能畅通
shūtōng yūzhì de hédào.
khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.
kinh lạc, huyết mạch không thông (Đông y)
中医指经络血脉等阻塞不通