VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淤塞
Phiên âm :
yū sè.
Hán Việt :
ứ tắc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
疏通
,
疏浚
,
疏濬
, .
河床淤塞
淤溉 (yū gài) : ứ cái
淤泥 (yūní) : bùn lắng; phù sa
淤積 (yū jī) : ứ tích
淤滯 (yū zhì) : ứ trệ
淤滞 (yū zhì) : tắc nghẽn
淤塞 (yū sè) : ứ tắc
淤血 (yū xuè) : tụ huyết; ứ máu; máu bầm
淤灌 (yū guàn) : tưới phù sa; đất phù sa
淤积 (yū jī) : trầm tích; lắng đọng
淤水 (yū shuǐ) : Nước đọng
淤閼 (yū è) : ứ át