Phiên âm : yū jī.
Hán Việt : ứ tích.
Thuần Việt : trầm tích; lắng đọng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trầm tích; lắng đọng (chất do các vật thể trong nước sông hồ, biển lâu ngày lắng đọng và kết lại mà thành)(水里的泥沙等)沉积yōuchóu yūjī zài xīntóu.lo buồn chất chứa trong lòng.