Phiên âm : dàn zhuāng sù fú.
Hán Việt : đạm trang tố phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 翠繞珠圍, .
淡施脂粉, 穿著樸素。指妝扮簡單而不華麗。如:「如今她這般淡妝素服, 反增幾分嬌媚。」