Phiên âm : dàn zhuāng.
Hán Việt : đạm trang.
Thuần Việt : đồ trang sức trang nhã; đồ trang sức nền nhã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang sức trang nhã; đồ trang sức nền nhã淡雅的妆饰