Phiên âm : táo chéng fēi dié.
Hán Việt : đào trừng phi điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淘, 把原料磨碎, 洗去泥土。澄, 淘淨過的顏料再磨細, 加入膠水澄清。飛, 澄清後吹去上浮的淡色。跌, 搖蕩所留下的重色。淘澄飛跌指調製國畫顏料的四個步驟。《紅樓夢》第四二回:「這些顏色, 咱們淘澄飛跌著, 又頑了, 又使了, 包你一輩子都彀使了。」