VN520


              

淒緊

Phiên âm : qī jǐn.

Hán Việt : thê khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒風冷冽疾勁。晉.殷仲文〈南州桓公九井作〉詩:「景氣多明遠, 風物自淒緊。」《儒林外史》第九回:「這日雖霜楓淒緊, 卻喜得天氣晴朗。」


Xem tất cả...