Phiên âm : qī jǐn.
Hán Việt : thê khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒風冷冽疾勁。晉.殷仲文〈南州桓公九井作〉詩:「景氣多明遠, 風物自淒緊。」《儒林外史》第九回:「這日雖霜楓淒緊, 卻喜得天氣晴朗。」