VN520


              

淌眼抹淚

Phiên âm : tǎng yǎn mǒ lèi.

Hán Việt : thảng nhãn mạt lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容淚流滿面。《紅樓夢》第六九回:「每日常無人處, 說起話來, 二姐便淌眼抹淚。」