Phiên âm : tǎng yǎn mǒ lèi.
Hán Việt : thảng nhãn mạt lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容淚流滿面。《紅樓夢》第六九回:「每日常無人處, 說起話來, 二姐便淌眼抹淚。」