VN520


              

淌下

Phiên âm : tǎng xià.

Hán Việt : thảng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滴下, .

Trái nghĩa : , .

流下。如:「只要走出冷氣房, 他的額頭就不斷淌下汗水。」《儒林外史》第二四回:「和尚覺得心動, 走到那牛跟前, 那牛就兩眼拋梭的淌下淚來。」