Phiên âm : tǎng xià.
Hán Việt : thảng hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滴下, .
Trái nghĩa : , .
流下。如:「只要走出冷氣房, 他的額頭就不斷淌下汗水。」《儒林外史》第二四回:「和尚覺得心動, 走到那牛跟前, 那牛就兩眼拋梭的淌下淚來。」