VN520


              

淌海水似的

Phiên âm : tǎng hǎi shuǐ sì de.

Hán Việt : thảng hải thủy tự đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻花費極鉅。《紅樓夢》第一六回:「只預備接駕一次, 把銀子花的淌海水似的。」