VN520


              

淌水

Phiên âm : tǎng shuǐ.

Hán Việt : thảng thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順勢而下的水流。常用來比喻使用金錢沒有節制。《儒林外史》第三二回:「門下在這裡大半年了, 看見少爺用銀子像淌水。」