VN520


              

淋漓透澈

Phiên âm : lín lí tòu chè.

Hán Việt : lâm li thấu triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「淋漓盡致」。見「淋漓盡致」條。


Xem tất cả...