VN520


              

涅面

Phiên âm : niè miàn.

Hán Việt : niết diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代墨刑的一種。在犯人的臉上刺字, 然後塗上墨。宋.陸游《老學庵筆記》卷一:「周世宗志欲取蜀, 蜀卒涅面為斧形, 號破柴都。」