VN520


              

涅字

Phiên âm : niè zì.

Hán Việt : niết tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在身體上刺字, 再塗上墨。如:「岳母涅字在岳飛的背上, 要他精忠報國。」