Phiên âm : niè zì.
Hán Việt : niết tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在身體上刺字, 再塗上墨。如:「岳母涅字在岳飛的背上, 要他精忠報國。」