Phiên âm : nièpán.
Hán Việt : niết bàn .
Thuần Việt : Niết bàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Niết bàn (cách nói của nhà Phật). 佛教用語, 指所幻想的超脫生死的境界, 也用做"死"(指佛)的代稱. (梵nirvāna).