Phiên âm : jìn zì.
Hán Việt : tẩm tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把原料搗碎, 放在石灰水里浸漬, 再加蒸煮, 變成糜爛的紙漿.