VN520


              

浸漬

Phiên âm : jìn zì.

Hán Việt : tẩm tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把原料搗碎, 放在石灰水里浸漬, 再加蒸煮, 變成糜爛的紙漿.


Xem tất cả...