Phiên âm : jìn jì.
Hán Việt : tẩm tề.
Thuần Việt : thuốc ngâm; nước pha; nước sắc; nước hãm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc ngâm; nước pha; nước sắc; nước hãm生药在水里泡一定时间后的水溶液,如洋地黄浸剂