Phiên âm : jìngāo.
Hán Việt : tẩm cao.
Thuần Việt : cao ngâm; cao; thuốc cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao ngâm; cao; thuốc cao. 生藥浸在溶劑中, 提取出可溶的部分, 蒸發濃縮后制成的半固體或粉末狀的制劑, 如肝浸膏、麥角浸膏等.