Phiên âm : jìn jiàn.
Hán Việt : tẩm tiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 積漸, .
Trái nghĩa : , .
逐漸、漸進。漢.王充《論衡.道虛》:「且夫物之生長, 無卒成暴起, 皆有浸漸。」