VN520


              

浸漸

Phiên âm : jìn jiàn.

Hán Việt : tẩm tiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 積漸, .

Trái nghĩa : , .

逐漸、漸進。漢.王充《論衡.道虛》:「且夫物之生長, 無卒成暴起, 皆有浸漸。」


Xem tất cả...