VN520


              

海阔天空

Phiên âm : hǎi kuò tiān kōng.

Hán Việt : hải khoát thiên không.

Thuần Việt : trời cao biển rộng; trời cao lồng lộng, biển rộng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trời cao biển rộng; trời cao lồng lộng, biển rộng mênh mông; trời biển bao la; tràng giang đại hải; mênh mông những nước cùng mây
形容大自然的广阔,也比喻想像或说话毫无拘束,漫无边际
两人都很健谈,海阔天空,聊起来没个完.
liǎng rén dōu hěn jiàntán, hǎikuòtiānkōng, liáo qǐlái méi gè wán.
hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
海阔天空,海鸥自由地飞翔.
hǎikuòtiānkōng,hǎiōu zìyóu dì fēixiáng.
trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.


Xem tất cả...