Phiên âm : hǎi dǐ lāo zhēn.
Hán Việt : hải để lao châm.
Thuần Việt : mò kim đáy biển; dã tràng xe cát; uổng công vô ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mò kim đáy biển; dã tràng xe cát; uổng công vô ích比喻极难找到也说大海捞针