Phiên âm : hǎi tóng huā.
Hán Việt : hải đồng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。海桐科海桐屬, 常綠灌木。葉倒卵形, 邊緣反卷。夏月開花, 頂生短圓錐花序, 花白色, 有香氣。蒴果球形, 三瓣裂, 種子紅色。栽培供觀賞用。