Phiên âm : hǎi sǔn lǐ suàn.
Hán Việt : hải tổn lí toán .
Thuần Việt : Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển