Phiên âm : hǎi wài.
Hán Việt : hải ngoại.
Thuần Việt : hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài国外xiāoxíng hǎiwàihàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài海外奇闻.hǎiwài qíwén.tin lạ ở nước ngoài海外爱国同胞