VN520


              

海外

Phiên âm : hǎi wài.

Hán Việt : hải ngoại.

Thuần Việt : hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài
国外
xiāoxíng hǎiwài
hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
海外奇闻.
hǎiwài qíwén.
tin lạ ở nước ngoài
海外爱国同胞


Xem tất cả...