Phiên âm : hǎi shí.
Hán Việt : hải thực.
Thuần Việt : xâm thực; xâm thực biển; sự xâm thực của nước biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm thực; xâm thực biển; sự xâm thực của nước biển海水的冲击和侵蚀