VN520


              

海绵

Phiên âm : hǎi mián.

Hán Việt : hải miên.

Thuần Việt : hải miên; bọt biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hải miên; bọt biển
低等多细胞动物,种类很多,多生在海底岩石间,单体或群体附在其他物体上,从水中吸取有机物质为食物有的体内有柔软的骨骼
专指海绵的角质骨骼
xốp; chất xốp như bọt biển; chất xốp và nhẹ
用橡胶或塑料制成的多孔材料,有弹力,像海绵
海绵底球鞋.
hǎimián dǐ qíuxié.
giày thể thao đế bằng cao su xốp


Xem tất cả...