Phiên âm : hǎi dào.
Hán Việt : hải đạo.
Thuần Việt : hải tặc; cướp biển; giặc biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hải tặc; cướp biển; giặc biển出没在海洋上的强盗