Phiên âm : hǎi hán.
Hán Việt : hải hàm.
Thuần Việt : rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao d.
rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)
敬辞,大度包容(用于请人原谅时)
yóuyú tiáojiàn jiǎnlòu, zhāodài bù zhōu, hái wàng hǎihán.
do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không ch