VN520


              

海氛

Phiên âm : hǎi fēn.

Hán Việt : hải phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.海上的雲氣。元.柳貫〈送楊君祥赴定海稅官因思舊遊〉詩:「山翠入簾消宿酒, 海氛吹雨落秋衣。」2.借指海疆動亂的形勢。如:「明末, 倭寇侵擾, 海氛未靖, 沿海一帶, 民生凋敝。」《清史稿.卷四七六.循吏列傳一.陳汝咸》:「諸盜歸誠, 海氛遂清。」


Xem tất cả...