Phiên âm : hǎi yàn hé qīng.
Hán Việt : hải yến hà thanh.
Thuần Việt : trời yên biển lặng; thiên hạ thái bình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 水深火熱, .
trời yên biển lặng; thiên hạ thái bình见〖河清海晏〗