VN520


              

海晏河清

Phiên âm : hǎi yàn hé qīng.

Hán Việt : hải yến hà thanh.

Thuần Việt : trời yên biển lặng; thiên hạ thái bình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 水深火熱, .

trời yên biển lặng; thiên hạ thái bình
见〖河清海晏〗


Xem tất cả...