VN520


              

海底沉積物

Phiên âm : hǎi dǐ chén jī wù.

Hán Việt : hải để trầm tích vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉沒堆積在海底的物質。來源可分陸源、生物源、自源及太空源四種。也稱為「海洋沉積物」。


Xem tất cả...