Phiên âm : hǎi dǐ chén jī wù.
Hán Việt : hải để trầm tích vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉沒堆積在海底的物質。來源可分陸源、生物源、自源及太空源四種。也稱為「海洋沉積物」。