Phiên âm : hǎi yuè.
Hán Việt : hải 嶽.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.大海和高山。《舊唐書.卷六六.房玄齡傳》:「臣老病三公, 旦夕入地, 所恨竟無塵露, 微增海嶽。」2.四海五嶽。《新唐書.卷二四.車服志》:「毳冕者, 祭海嶽之服也。」