VN520


              

海宇昇平

Phiên âm : hǎi yǔ shēng píng.

Hán Việt : hải vũ thăng bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天下太平。《儒林外史》第三五回:「朕在位三十五年, 幸託天地祖宗, 海宇昇平, 邊疆無事。」


Xem tất cả...