Phiên âm : hǎi yǔ shēng píng.
Hán Việt : hải vũ thăng bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天下太平。《儒林外史》第三五回:「朕在位三十五年, 幸託天地祖宗, 海宇昇平, 邊疆無事。」