Phiên âm : hǎi wài yù gōng.
Hán Việt : hải ngoại ngụ công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉著在國外投資房地產, 並以出租公寓維持在當地生活的有錢人。如:「他寧可回國投資生產事業, 也不願意當海外寓公。」