VN520


              

海外寓公

Phiên âm : hǎi wài yù gōng.

Hán Việt : hải ngoại ngụ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藉著在國外投資房地產, 並以出租公寓維持在當地生活的有錢人。如:「他寧可回國投資生產事業, 也不願意當海外寓公。」


Xem tất cả...