VN520


              

海嘯山崩

Phiên âm : hǎi xiào shān bēng.

Hán Việt : hải khiếu san băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大海呼嘯, 高山崩裂。形容來勢凶猛。《東周列國志》第五四回:「楚兵人人耀武, 個個揚威, 分明似海嘯山崩, 天摧地塌。」


Xem tất cả...