Phiên âm : hǎi xiào shān bēng.
Hán Việt : hải khiếu san băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大海呼嘯, 高山崩裂。形容來勢凶猛。《東周列國志》第五四回:「楚兵人人耀武, 個個揚威, 分明似海嘯山崩, 天摧地塌。」