Phiên âm : hǎi shòu.
Hán Việt : hải thú.
Thuần Việt : động vật biển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật biển (chỉ những động vật có vú)生活在海洋中的哺乳动物,如海豚鲸等