VN520


              

海兽

Phiên âm : hǎi shòu.

Hán Việt : hải thú.

Thuần Việt : động vật biển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật biển (chỉ những động vật có vú)
生活在海洋中的哺乳动物,如海豚鲸等


Xem tất cả...