Phiên âm : hǎi bù bō yì.
Hán Việt : hải bất ba dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻天下太平無事。《韓詩外傳》卷五:「久矣天之不迅風疾雨也, 海不波溢也, 三年於茲矣。」也作「海不揚波」。