VN520


              

海不波溢

Phiên âm : hǎi bù bō yì.

Hán Việt : hải bất ba dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻天下太平無事。《韓詩外傳》卷五:「久矣天之不迅風疾雨也, 海不波溢也, 三年於茲矣。」也作「海不揚波」。


Xem tất cả...