Phiên âm : hǎi shàng shèn tòu.
Hán Việt : hải thượng sấm thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用水上或水下船艇, 運輸部隊與裝備到敵人所控制的灘岸, 在選定的地點祕密登陸, 向敵後滲透, 以遂行其作戰任務。