VN520


              

海上巡邏

Phiên âm : hǎi shàng xún luó.

Hán Việt : hải thượng tuần la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船艦在指定的海區內所進行的警戒活動。有維護海上治安、查緝走私漏稅、防止偷渡等任務。


Xem tất cả...