Phiên âm : hǎi shàng xún luó.
Hán Việt : hải thượng tuần la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船艦在指定的海區內所進行的警戒活動。有維護海上治安、查緝走私漏稅、防止偷渡等任務。