VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浩瀚
Phiên âm :
hào hàn.
Hán Việt :
hạo hãn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
浩繁
, .
Trái nghĩa :
渺小
, .
湖水浩瀚
浩大 (hào dà) : hạo đại
浩瀚 (hào hàn) : hạo hãn
浩壤 (hào rǎng) : hạo nhưỡng
浩浩 (hào hào) : hạo hạo
浩氣 (hào qì) : hạo khí
浩繁 (hào fán) : hạo phồn
浩淼 (hào miǎo) : hạo 淼
浩然正氣 (hào rán zhèng qì) : hạo nhiên chánh khí
浩如煙海 (hào rú yān hǎi) : phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở
浩嘆 (hào tàn) : thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở n
浩蕩 (hào dàng) : hạo đãng
浩浩蕩蕩 (hào hào dàng dàng) : hạo hạo đãng đãng
浩穰 (hào ráng) : hạo nhương
浩劫 (hào jié) : hạo kiếp
浩然巾 (hào rán jīn) : hạo nhiên cân
浩然 (hào rán) : hạo nhiên
Xem tất cả...