VN520


              

浩然巾

Phiên âm : hào rán jīn.

Hán Việt : hạo nhiên cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種頭巾。形狀有如今日的風帽, 其後有長披幅, 相傳唐代孟浩然曾戴用, 因而得名。《儒林外史》第二四回:「只見外面又走進一個人來, 頭戴浩然巾, 身穿醬色紬直裰。」《鏡花緣》第二五回:「誰知他們個個頭戴浩然巾, 都把腦後遮住, 只露一張正面。」


Xem tất cả...