Phiên âm : hào tàn.
Hán Việt : hạo thán.
Thuần Việt : thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở dài; than thở; thở dài thườn thượt; than thở não ruột大声叹息